Danh sách từ vựng theo chủ đề Accounting:
- Outstanding: /aʊtˈstændɪŋ/ - (adjective) 👉 chưa thanh toán, chưa giải quyết, chưa xong
- Accumulate: /əˈkjuː.mjə.leɪt/ - (verb) 👉 Tích tụ, tích trữ
- Turnover: /ˈtərnˌōvər/ - (noun) 👉 Doanh số, doanh thu
- Budget: /ˈbəjət/ - (noun) 👉 Ngân sách
- Build up: /ˈbɪld.ʌp/ - (noun) 👉 Xây dựng lên
- Profitably: /ˈprɒf.ɪ.tə.bli/ - (adverb) 👉 Có lợi nhuận
- Audit: /ˈɔː.dɪt/ - (noun) 👉 Kiểm toán
- Asset: /ˈæs.et/ - (noun) 👉 Tài sản
- Accounting: /əˈkaʊn.tɪŋ/ - (noun) 👉 Kế toán
- Client: /ˈklaɪ.ənt/ - (noun) 👉 Khách hàng
- Debt: /det/ - (noun) 👉 Món nợ, nợ nần
- Reconcile: /ˈrek.ən.saɪl/ - (verb) 👉 Hoà giải, giảng hoà