Danh sách từ vựng theo chủ đề Coferences:
  1. Establish: /ɪˈstæblɪʃ/ - (verb) 👉 Thành lập
  2. Specific: /spəˈsɪfɪk/ - (adjetctive)  👉 Đặc biệt, đặc trưng, cụ thể
  3. Provision: /prəˈvɪʒn/ - (noun) 👉 Sự cung cấp
  4. Assurance: /əˈʃʊrəns/ - (noun) 👉 Sự đảm bảo
  5. Engage: /ɪnˈɡeɪdʒ/ - (verb)  👉 Giao ước, cam kết 
  6. Agreement: /əˈɡriːmənt/ - (noun)  👉 Sự thỏa thuận
  7. Determine: /dɪˈtɜːrmɪn/ - (verb)  👉 Quyết định, xác định
  8. Obligate: /ˈɑːblɪɡeɪt/ - (verb)  👉 Bắt buộc, ép buộc
  9. Resolve: /rɪˈzɔːlv/ - (verb)  👉 Giải quyết
  10. Cancellation: /ˌkænsəˈleɪʃn/ - (noun)  👉 Sự hủy bỏ
  11. Party: /ˈpɑːrti/ - (noun) 👉 Đội, nhóm
  12. Abide By: /əˈbaɪd/ (verb) 👉 Tuân theo