Danh sách từ vựng theo chủ đề Dentist's Office:
  1. Habit: /ˈhæbɪt/ - (noun) 👉 Thói quen
  2. Overview: /ˈoʊvərvjuː/ - (noun)  👉 Tổng quan
  3. Position: /pəˈzɪʃn/ - (noun) 👉 Vị trí
  4. Restore: /rɪˈstɔːr/ - (verb) 👉 Khôi phục
  5. Aware: /əˈwer/ - (adjective)  👉 Nhận thức
  6. Catch Up: /kætʃ/ - (verb)  👉 Cập nhật
  7. Distraction: /dɪˈstrækʃn/ - (noun)  👉 Sự phân tâm
  8. Encouragement: /ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/ - (noun)  👉 Sự khích lệ
  9. Evident: /ˈevɪdənt/ - (adjecitive)  👉 Rõ ràng
  10. Illuminate: /ˈɪrɪteɪt/ - (verb) 👉 Chiếu sáng
  11. Irritate: /ˈɪrɪteɪt/ (verb) 👉 Khó chịu
  12. Regularly: /ˈreɡjələrli/ (adverb) 👉 Thường xuyên