Danh sách từ vựng theo chủ đề
Dentist's Office:- Habit: /ˈhæbɪt/ - (noun) 👉 Thói quen
- Overview: /ˈoʊvərvjuː/ - (noun) 👉 Tổng quan
- Position: /pəˈzɪʃn/ - (noun) 👉 Vị trí
- Restore: /rɪˈstɔːr/ - (verb) 👉 Khôi phục
- Aware: /əˈwer/ - (adjective) 👉 Nhận thức
- Catch Up: /kætʃ/ - (verb) 👉 Cập nhật
- Distraction: /dɪˈstrækʃn/ - (noun) 👉 Sự phân tâm
- Encouragement: /ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/ - (noun) 👉 Sự khích lệ
- Evident: /ˈevɪdənt/ - (adjecitive) 👉 Rõ ràng
- Illuminate: /ˈɪrɪteɪt/ - (verb) 👉 Chiếu sáng
- Irritate: /ˈɪrɪteɪt/ (verb) 👉 Khó chịu
- Regularly: /ˈreɡjələrli/ (adverb) 👉 Thường xuyên