Danh sách từ vựng theo chủ đề Eating Out:
- Excite: /ɪkˈsaɪt/ - (verb) 👉 Phấn khích
- Forget: /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ - (verb) 👉 Quên
- Complete: /kəmˈpliːt/ - (adjective) 👉 Hoàn toàn
- Predict: /prɪˈdɪkt/ - (verb) 👉 Dự đoán
- Randomly: /ˈrændəmli/ - (adverb) 👉 Ngẫu nhiên
- Flavor: /ˈfleɪ vər/ - (noun) 👉 Hương vị
- Patron: /ˈpeɪtrən/ - (noun) 👉 Khách hàng
- Mix-Up: /ˈmɪks.ʌp/ - (noun) 👉 Nhẫm lẫn
- Judge: /dʒʌdʒ/ - (noun) 👉 Phán xét, đánh giá
- Remind: /rɪˈmaɪnd/ - (verb) 👉 Nhắc lại, nhắc nhở
- Ingredient: /ɪnˈɡriːdiənt/ - (noun) 👉 Nguyên liệu
- Basic: /ˈbeɪsɪk/ - (adjective) 👉 Nền tảng, cơ bản