Danh sách từ vựng theo chủ đề
Applying and Interviewing:- Apply: /əˈplaɪ/ - (verb) 👉 Ứng tuyển, xin việc
- Expert: /ˈekspɜːrt/ - (noun) 👉 Chuyên gia
- Be Ready For: /ˈredi/ - (verb) 👉 Sẵn sàng cho
- Follow Up: /ˈfɑːloʊʌp/ - (noun) 👉 Tiếp nối, theo sát
- Call In: /kɔːl/ - (verb ) 👉 Gọi vào, gọi tới
- Confidence: /ˈkɑːnfɪdəns/ - (noun) 👉 Sự tự tin
- Weakly: /ˈwiːkli/ - (adverb) 👉 Yếu đuối, yếu ớt
- Ability: /əˈbɪləti/ - (noun) 👉 Khả năng, tiềm năng
- Background: /ˈbækɡraʊnd/ - (noun) 👉 Nền tảng
- Confidence: /ˈkɑːnfɪdəns/ - (adverb) 👉 Liên tục
- Present: /ˈprez.ənt/ - (noun) 👉 Sự thuyết trình, trình bày
- Hesitant: /ˈhezɪtənt/ - (adjective) 👉 Do dự, ngập ngừng