Danh sách từ vựng theo chủ đề
Banking:- Mortgage: /ˈmɔːrɡɪdʒ/ - (verb) 👉 Thế chấp
- Borrow: /ˈbɑːroʊ/ - (verb) 👉 Vay mượn
- Deduct: /dɪˈdʌkt/ - (verb) 👉 Khấu trừ
- Down Payment: /ˌdaʊn ˈpeɪ.mənt/ - (noun) 👉 Tiền đặt cọc
- Take Out: /teɪkaʊt/ - (verb ) 👉 Đưa ra, lấy ra ngoài
- Cautiously: /ˈkɔːʃəsli/ - (adverb) 👉 Cẩn thận, thận trọng
- Transaction: /trænˈzækʃn/ - (noun) 👉 Sự giao dịch, thực hiện
- Signature: /ˈsɪɡnətʃər/ - (noun) 👉 Chữ ký
- Balance: /ˈbæləns/ - (noun) 👉 Thăng bằng
- Dividend: /ˈdɪvɪdend/ - (noun) 👉 Cổ tức
- Accept: /əkˈsept/ - (verb) 👉 Chấp nhận
- Restricted: /rɪˈstrɪktɪd/ - (adjective) 👉 Hạn chế