Danh sách từ vựng theo chủ đề Banking:
  1. Mortgage: /ˈmɔːrɡɪdʒ/ - (verb) 👉 Thế chấp
  2. Borrow: /ˈbɑːroʊ/ - (verb)  👉 Vay mượn
  3. Deduct: /dɪˈdʌkt/ - (verb) 👉 Khấu trừ
  4. Down Payment: /ˌdaʊn ˈpeɪ.mənt/ - (noun) 👉 Tiền đặt cọc
  5. Take Out: /teɪkaʊt/ - (verb )  👉 Đưa ra, lấy ra ngoài
  6. Cautiously: /ˈkɔːʃəsli/ - (adverb)  👉 Cẩn thận, thận trọng
  7. Transaction: /trænˈzækʃn/ - (noun)  👉 Sự giao dịch, thực hiện
  8. Signature: /ˈsɪɡnətʃər/ - (noun)  👉 Chữ ký
  9. Balance: /ˈbæləns/ - (noun)  👉 Thăng bằng
  10. Dividend: /ˈdɪvɪdend/ - (noun)  👉 Cổ tức
  11. Accept: /əkˈsept/ - (verb)  👉 Chấp nhận
  12. Restricted: /rɪˈstrɪktɪd/ - (adjective)  👉 Hạn chế