Danh sách từ vựng theo chủ đề
Board Meetings and Committees:- Bring Up: /brɪŋʌp// - (verb) 👉 Đưa ra (một ý kiến quan điểm)
- Adhere To: /ədˈhɪr/ - (verb) 👉Tuân thủ
- Progress: /ˈprɑːɡres/ - (noun) 👉 Tiến trình, tiến độ, tiến triển
- Waste: /weɪst/ - (noun) 👉 Lãng phí
- Conclude: /kənˈkluːd/ - (verb ) 👉 Kết thúc, chấm dứt
- Priority: /praɪˈɔːrəti/ - (noun) 👉 Sự ưu tiên
- Agenda: /əˈdʒendə/ - (noun) 👉 Chương trình nghị sự
- Go Ahead: /ɡoʊ.əˈhed/ - (verb) 👉 Tiếp tục một sự việc đang xảy ra
- Matter: /ˈmætər/ - (noun) 👉 Vấn đề
- Periodically: /ˌpɪriˈɑːdɪkli/ - (adverb) 👉 Định kỳ
- Goal: /ɡoʊl/ - (noun) 👉 Mục tiêu
- Lengthy: /ˈleŋθi/ - (adjective) 👉 Dài dòng