Danh sách từ vựng theo chủ đề Board Meetings and Committees:
  1. Bring Up: /brɪŋʌp// - (verb) 👉 Đưa ra (một ý kiến quan điểm)
  2. Adhere To: /ədˈhɪr/ - (verb)  👉Tuân thủ
  3. Progress: /ˈprɑːɡres/ - (noun) 👉 Tiến trình, tiến độ, tiến triển
  4. Waste: /weɪst/ - (noun) 👉 Lãng phí
  5. Conclude: /kənˈkluːd/ - (verb )  👉 Kết thúc, chấm dứt
  6. Priority: /praɪˈɔːrəti/ - (noun)  👉 Sự ưu tiên
  7. Agenda: /əˈdʒendə/ - (noun)  👉 Chương trình nghị sự
  8. Go Ahead: /ɡoʊ.əˈhed/ - (verb)  👉 Tiếp tục một sự việc đang xảy ra
  9. Matter: /ˈmætər/ - (noun)  👉 Vấn đề 
  10. Periodically: /ˌpɪriˈɑːdɪkli/ - (adverb)  👉 Định kỳ
  11. Goal: /ɡoʊl/ - (noun)  👉 Mục tiêu
  12. Lengthy: /ˈleŋθi/ - (adjective)  👉 Dài dòng