Danh sách từ vựng theo chủ đề Car Rentals:
  1. License: /ˈlaɪ.səns/ - (noun) 👉 Giấy phép
  2. Contact: /ˈkɑːntækt/ - (verb)  👉Liên hệ, liên lạc
  3. Thrill: /θrɪl/ - (noun) 👉 Sợ hãi, hào hứng cực độ
  4. Disappoint: /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ - (verb) 👉 Thất vọng
  5. Optional: /ˈɑːpʃənl/ - (adjective)  👉 Không bắt buộc, tùy ý
  6. Nervously: /ˈnɜːrvəsli/ - (adverb)  👉 Bồn chồn, lo lắng
  7. Busy: /ˈbɪzi/ - (adjective)  👉 Bận rộn
  8. Tempt: /tempt/ - (verb)  👉 Cán dỗ
  9. Confusion: /kənˈfjuːʒn/ - (noun)  👉 Lú lẫn
  10. Tier: /tɪr/ - (noun)  👉 Tầng, bậc, loại
  11. Intend: /ɪnˈtend/ - (verb)  👉 Cố định
  12. Coincide /ˌkoʊɪnˈsaɪd/ - (verb) 👉 Trùng hợp