Danh sách từ vựng theo chủ đề
Car Rentals:- License: /ˈlaɪ.səns/ - (noun) 👉 Giấy phép
- Contact: /ˈkɑːntækt/ - (verb) 👉Liên hệ, liên lạc
- Thrill: /θrɪl/ - (noun) 👉 Sợ hãi, hào hứng cực độ
- Disappoint: /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ - (verb) 👉 Thất vọng
- Optional: /ˈɑːpʃənl/ - (adjective) 👉 Không bắt buộc, tùy ý
- Nervously: /ˈnɜːrvəsli/ - (adverb) 👉 Bồn chồn, lo lắng
- Busy: /ˈbɪzi/ - (adjective) 👉 Bận rộn
- Tempt: /tempt/ - (verb) 👉 Cán dỗ
- Confusion: /kənˈfjuːʒn/ - (noun) 👉 Lú lẫn
- Tier: /tɪr/ - (noun) 👉 Tầng, bậc, loại
- Intend: /ɪnˈtend/ - (verb) 👉 Cố định
- Coincide /ˌkoʊɪnˈsaɪd/ - (verb) 👉 Trùng hợp