Danh sách từ vựng theo chủ đề
Car Rentals:- Display: /dɪˈspleɪ/ - (verb) 👉 Phô bày, trưng bày
- Duplicate: /ˈduːplɪkeɪt/ - (verb) 👉 Nhân bản
- Allocate: /ˈæləkeɪt/ - (verb) 👉 Chỉ định, phân bổ
- Figure Out: /ˈfɪɡjəraʊt/ - (verb) 👉 Tìm kiếm được thông tin
- Access: /ˈækses/ - (verb) 👉 Truy cập
- Compatible: /kəmˈpætəbl/ - (adjective) 👉 Tương thích, thích hợp
- Ignore: /ɪɡˈnɔːr/ - (verb) 👉 Phớt lờ, làm ngơ
- Delete: /dɪˈliːt/ - (verb) 👉 Xóa bỏ
- Warning: /ˈwɔːrnɪŋ/ - (noun) 👉 Cảnh báo
- Search: /sɜːrtʃ/ - (verb) 👉 Tìm kiếm
- Shut Down: /ʃʌt daʊn/ - (verb) 👉 Tắt
- Failure: /ˈfeɪljər/ - (noun) 👉 Sự thất bại