Danh sách từ vựng theo chủ đề Accounting:

  1. Outstanding: /aʊtˈstændɪŋ/ - (adjective)  👉  chưa thanh toán, chưa giải quyết, chưa xong
  2. Accumulate: /əˈkjuː.mjə.leɪt/ - (verb)  👉  Tích tụ, tích trữ
  3. Turnover: /ˈtərnˌōvər/ - (noun)  👉  Doanh số, doanh thu
  4. Budget: /ˈbəjət/ - (noun)  👉  Ngân sách
  5. Build up: /ˈbɪld.ʌp/ - (noun)  👉  Xây dựng lên
  6. Profitably: /ˈprɒf.ɪ.tə.bli/ - (adverb)  👉  Có lợi nhuận
  7. Audit: /ˈɔː.dɪt/ - (noun)  👉  Kiểm toán
  8. Asset: /ˈæs.et/ - (noun)  👉  Tài sản
  9. Accounting: /əˈkaʊn.tɪŋ/ - (noun)  👉  Kế toán
  10. Client: /ˈklaɪ.ənt/ - (noun)  👉  Khách hàng
  11. Debt: /det/ - (noun)  👉  Món nợ, nợ nần
  12. Reconcile: /ˈrek.ən.saɪl/ - (verb)  👉  Hoà giải, giảng hoà