Danh sách từ vựng theo chủ đề Applying and Interviewing:
  1. Apply: /əˈplaɪ/ - (verb) 👉 Ứng tuyển, xin việc
  2. Expert: /ˈekspɜːrt/ - (noun)  👉 Chuyên gia
  3. Be Ready For: /ˈredi/ - (verb) 👉 Sẵn sàng cho
  4. Follow Up: /ˈfɑːloʊʌp/ - (noun) 👉 Tiếp nối, theo sát
  5. Call In: /kɔːl/ - (verb )  👉 Gọi vào, gọi tới
  6. Confidence: /ˈkɑːnfɪdəns/ - (noun)  👉 Sự tự tin
  7. Weakly: /ˈwiːkli/ - (adverb)  👉 Yếu đuối, yếu ớt
  8. Ability: /əˈbɪləti/ - (noun)  👉 Khả năng, tiềm năng
  9. Background: /ˈbækɡraʊnd/ - (noun)  👉 Nền tảng
  10. Confidence: /ˈkɑːnfɪdəns/ - (adverb)  👉 Liên tục
  11. Present: /ˈprez.ənt/ - (noun)  👉 Sự thuyết trình, trình bày
  12. Hesitant: /ˈhezɪtənt/ - (adjective)  👉 Do dự, ngập ngừng