Danh sách từ vựng theo chủ đề Business Planning:
  1. Avoid: /əˈvɔɪd/ - verb 👉 Tránh, né
  2. Demonstrate: /ˈdem.ən.streɪt/ - (verb)  👉Chứng minh, bày tỏ, thể hiện
  3. Primarily: /praɪˈmer.əl.i/ - (adverb) 👉 Chủ yếu
  4. Develop: /dɪˈvel.əp/ - (verb )  👉 Phát triển
  5. Substitution: /ˌsʌb.stɪˈtʃuː.ʃən/ - (verb)  👉 Thay thế
  6. Evaluate: /əˈdʒendə/ - (verb)  👉 Đánh giá
  7. Strategy: /ˈstræt.ə.dʒi/ - (noun)  👉 Chiến lược
  8. Address: /əˈdres/ - (noun)  👉 Địa chỉ
  9. Offer: /ˈɒf.ər/ - (verb)  👉 Lời đề nghị
  10. Gather: /ˈɡæð.ər/ - (verb)  👉 Tập họp, tụ tập lại
  11. Strong: /strɒŋ/ - (adjective)  👉 Mạnh mẽ
  12. Risk: /rɪsk/ - (noun) 👉 Rủi ro