Danh sách từ vựng theo chủ đề
Business Planning:- Avoid: /əˈvɔɪd/ - verb 👉 Tránh, né
- Demonstrate: /ˈdem.ən.streɪt/ - (verb) 👉Chứng minh, bày tỏ, thể hiện
- Primarily: /praɪˈmer.əl.i/ - (adverb) 👉 Chủ yếu
- Develop: /dɪˈvel.əp/ - (verb ) 👉 Phát triển
- Substitution: /ˌsʌb.stɪˈtʃuː.ʃən/ - (verb) 👉 Thay thế
- Evaluate: /əˈdʒendə/ - (verb) 👉 Đánh giá
- Strategy: /ˈstræt.ə.dʒi/ - (noun) 👉 Chiến lược
- Address: /əˈdres/ - (noun) 👉 Địa chỉ
- Offer: /ˈɒf.ər/ - (verb) 👉 Lời đề nghị
- Gather: /ˈɡæð.ər/ - (verb) 👉 Tập họp, tụ tập lại
- Strong: /strɒŋ/ - (adjective) 👉 Mạnh mẽ
- Risk: /rɪsk/ - (noun) 👉 Rủi ro