Danh sách từ vựng theo chủ đề Car Rentals:
  1. Display: /dɪˈspleɪ/ - (verb) 👉 Phô bày, trưng bày
  2. Duplicate: /ˈduːplɪkeɪt/ - (verb)  👉 Nhân bản
  3. Allocate: /ˈæləkeɪt/ - (verb) 👉 Chỉ định, phân bổ
  4. Figure Out: /ˈfɪɡjəraʊt/ - (verb) 👉 Tìm kiếm được thông tin
  5. Access: /ˈækses/ - (verb)  👉 Truy cập
  6. Compatible: /kəmˈpætəbl/ - (adjective)  👉 Tương thích, thích hợp
  7. Ignore: /ɪɡˈnɔːr/ - (verb)  👉 Phớt lờ, làm ngơ
  8. Delete: /dɪˈliːt/ - (verb)  👉 Xóa bỏ
  9. Warning: /ˈwɔːrnɪŋ/ - (noun)  👉 Cảnh báo
  10. Search: /sɜːrtʃ/ - (verb)  👉 Tìm kiếm
  11. Shut Down: /ʃʌt daʊn/ - (verb)  👉 Tắt
  12. Failure: /ˈfeɪljər/ - (noun) 👉 Sự thất bại