Danh sách từ vựng theo chủ đề
Coferences:- Establish: /ɪˈstæblɪʃ/ - (verb) 👉 Thành lập
- Specific: /spəˈsɪfɪk/ - (adjetctive) 👉 Đặc biệt, đặc trưng, cụ thể
- Provision: /prəˈvɪʒn/ - (noun) 👉 Sự cung cấp
- Assurance: /əˈʃʊrəns/ - (noun) 👉 Sự đảm bảo
- Engage: /ɪnˈɡeɪdʒ/ - (verb) 👉 Giao ước, cam kết
- Agreement: /əˈɡriːmənt/ - (noun) 👉 Sự thỏa thuận
- Determine: /dɪˈtɜːrmɪn/ - (verb) 👉 Quyết định, xác định
- Obligate: /ˈɑːblɪɡeɪt/ - (verb) 👉 Bắt buộc, ép buộc
- Resolve: /rɪˈzɔːlv/ - (verb) 👉 Giải quyết
- Cancellation: /ˌkænsəˈleɪʃn/ - (noun) 👉 Sự hủy bỏ
- Party: /ˈpɑːrti/ - (noun) 👉 Đội, nhóm
- Abide By: /əˈbaɪd/ (verb) 👉 Tuân theo