Danh sách từ vựng theo chủ đề Correspondence:
  1. Complication: /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ - (noun) 👉 Sự phức tạp, sự rắc rối
  2. Express: /ɪkˈspres/ - (verb)  👉 Thể hiện
  3. Layout: /ˈleɪaʊt/ - (noun) 👉 Bố cục
  4. Mention: /ˈmenʃn/ - (noun) 👉 Sự đề cập
  5. Proof: /pruːf/ - (noun)  👉 Bằng chứng
  6. Register: /ˈredʒɪstər/ - (noun)  👉 Đăng ký
  7. Assemble: /əˈsembl/ - (verb)  👉 Tập hợp 
  8. Beforehand: /bɪˈfɔːrhænd/ - (adverb)  👉 Sẵn sàng trước
  9. Courier: /ˈkʊriər/ - (noun)  👉 Chuyển phát nhanh
  10. Fold: /foʊld/ - (verb)  👉 Gấp
  11. Petition: /pəˈtɪʃn/ - (noun) 👉 Đơn đề nghị
  12. Revise: /rɪˈvaɪz/ (verb) 👉 Sửa lại