Danh sách từ vựng theo chủ đề
Correspondence:- Complication: /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ - (noun) 👉 Sự phức tạp, sự rắc rối
- Express: /ɪkˈspres/ - (verb) 👉 Thể hiện
- Layout: /ˈleɪaʊt/ - (noun) 👉 Bố cục
- Mention: /ˈmenʃn/ - (noun) 👉 Sự đề cập
- Proof: /pruːf/ - (noun) 👉 Bằng chứng
- Register: /ˈredʒɪstər/ - (noun) 👉 Đăng ký
- Assemble: /əˈsembl/ - (verb) 👉 Tập hợp
- Beforehand: /bɪˈfɔːrhænd/ - (adverb) 👉 Sẵn sàng trước
- Courier: /ˈkʊriər/ - (noun) 👉 Chuyển phát nhanh
- Fold: /foʊld/ - (verb) 👉 Gấp
- Petition: /pəˈtɪʃn/ - (noun) 👉 Đơn đề nghị
- Revise: /rɪˈvaɪz/ (verb) 👉 Sửa lại