Danh sách từ vựng theo chủ đề Eating Out:

  1. Excite: /ɪkˈsaɪt/ - (verb) 👉 Phấn khích
  2. Forget: /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ - (verb)  👉 Quên
  3. Complete: /kəmˈpliːt/ - (adjective) 👉 Hoàn toàn
  4. Predict: /prɪˈdɪkt/ - (verb) 👉 Dự đoán
  5. Randomly: /ˈrændəmli/ - (adverb)  👉 Ngẫu nhiên
  6. Flavor: /ˈfleɪ vər/ - (noun)  👉 Hương vị
  7. Patron: /ˈpeɪtrən/ - (noun)  👉 Khách hàng
  8. Mix-Up: /ˈmɪks.ʌp/ - (noun)  👉 Nhẫm lẫn
  9. Judge: /dʒʌdʒ/ - (noun) 👉 Phán xét, đánh giá
  10. Remind: /rɪˈmaɪnd/ - (verb) 👉 Nhắc lại, nhắc nhở
  11. Ingredient: /ɪnˈɡriːdiənt/ - (noun) 👉 Nguyên liệu
  12. Basic: /ˈbeɪsɪk/ - (adjective) 👉 Nền tảng, cơ bản